Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
biological warfare


noun
the use of bacteria or viruses or toxins to destroy men and animals or food (Freq. 2)
Syn:
BW, biological attack, biologic attack, bioattack
Hypernyms:
war, warfare
Hyponyms:
germ warfare, bacteriological warfare


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.